Điện Thoại realme C51  - Hàng Chính Hãng
Điện Thoại realme C51  - Hàng Chính Hãng
Điện Thoại realme C51  - Hàng Chính Hãng
Điện Thoại realme C51  - Hàng Chính Hãng
Điện Thoại realme C51  - Hàng Chính Hãng
Điện Thoại realme C51  - Hàng Chính Hãng
1 / 1

Điện Thoại realme C51 - Hàng Chính Hãng

0.0
0 đánh giá
2 đã bán

Thông số kỹ thuật chi tiết realme C51 "Màn hình Thông tin màn hình hiển thị" "Công nghệ màn hình Tấm nền màn hình (IPS LCD, Super AMOLED, OLED, Retina,...)" IPS LCD "Độ phân giải Độ phân giải màn hình (pixels)" HD 720*1600 "Kích thước màn hình Kích thước màn hình (in

3.990.000₫
-8%
3.690.000
Chia sẻ:
Thương Hiệu
realme

Dung lượng lưu trữ

128GB

Loại bảo hành

Bảo hành nhà cung cấp

Hạn bảo hành

12 tháng

RAM

4GB

Số khe cắm sim

2

Số camera chính

2

Tính năng điện thoại

cảm biến vân tay, GPS, Màn hình cảm ứng, Wifi

Loại điện thoại

Điện thoại thông minh

Hỗ trợ hệ điều hành

Android

Loại cáp điện thoại

Type C

Lọai sim

Nano

Model điện thoại

C51

Độ phân giải camera chính

50MP

Bộ xử lý

UNISOC T612

Dung lượng pin

5000mAh

Kích thước màn hình

6.74inches

ROM

128GB

Thông số kỹ thuật chi tiết realme C51 "Màn hình Thông tin màn hình hiển thị" "Công nghệ màn hình Tấm nền màn hình (IPS LCD, Super AMOLED, OLED, Retina,...)" IPS LCD "Độ phân giải Độ phân giải màn hình (pixels)" HD 720*1600 "Kích thước màn hình Kích thước màn hình (inch)" 6.74inch;17.13cm "Tần số quét Tốc độ làm tươi (số khung hình / giây) của màn hình (Hz)" 90 Hz "Độ sáng tối đa Độ sáng màn hình tối đa (nits)" 560nits "Mặt kính cảm ứng Mặt kính cảm ứng (Kính thường, Kính cường lực Gorilla Glass 3,...)" Panda No. 2, 2.5D "Camera sau Thông tin camera sau" "Độ phân giải Độ phân giải camera sau (MP)" Camera chính AI 50MP "Quay phim Độ phân giải video + quay chậm (HD, Full HD, 2K, 4K,... bao nhiêu FPS)" 1080p @ 30fps, 720p @ 30fps, 480p @ 30fps "Đèn Flash Có hỗ trợ đèn flash camera sau không?" Đèn flash đơn "Tính năng Các tính năng chụp: Panorama, HDR, làm đẹp, góc rộng,..." Chế độ 50MP, Video, Chụp đêm,Toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI, Bộ lọc màu, Slow Motion "Camera trước Thông tin camera trước" "Độ phân giải Độ phân giải camera trước (MP)" Chính 5MP "Tính năng Các tính năng chụp: Làm đẹp, AR Sticker, HDR,..." Video,Chân dung,Làm đẹp, HDR, Nhận dạng khuôn mặt, Bộ lọc màu, Tùy chỉnh hiệu ứng Bokeh "Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành & CPU" "Hệ điều hành Hệ điều hành của máy: Không có, Android, iOS,..." Android 13, realme UI T Edition "Chip xử lý (CPU) Vi xử lý của máy: Snapdragon 855, Exynos 9820, Apple A12,..." UNISOC T612 "Tốc độ CPU Tốc độ của từng nhân, bao nhiêu Ghz?" "2*A75 1.82G 6*A55 1.8G" "Chip đồ họa (GPU) GPU (Graphics Processing Unit - Chip đồ hoạ): Adreno, Mali,..." ARM Mali-G57 "Bộ nhớ & Lưu trữ Cấu hình chi tiết của điện thoại" "RAM Bộ nhớ lưu trữ thứ cấp" 4GB "Bộ nhớ trong Bộ nhớ trong của máy (mặc định của nhà sản xuất)" 128GB "Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng Bộ nhớ khả dụng còn lại sau khi trừ hệ điều hành, ứng dụng hệ thống ra?" TBU "Thẻ nhớ Máy hỗ trợ lắp thẻ nhớ ngoài loại gì? Tối đa bao nhiêu GB/TB?" Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2T "Kết nối Kết nối & Cổng giao tiếp" "Mạng di động Mạng di động hỗ trợ: Không có, 2G, 3G, 4G, 5G,..." Không hỗ trợ 5G "SIM Điện thoại sử dụng loại SIM gì: SIM thường, Micro SIM, Nano SIM, eSIM,..." 2 nano SIM + 1 khe thẻ nhớ "Wifi Kết nối internet không dây" "2.4GHz ,5GHz GSM: 850/900/1800/1900MHz WCDMA: Bands 1/5/8 FDD-LTE: Bands 1/3/5/8 TD-LTE: Bands 38/40/41" "GPS Định vị toàn cầu" GPS /AGPS / GLONASS / Galileo "Bluetooth Kết nối truyền tải dữ liệu không dây" Bluetooth 5.0 "Cổng kết nối/sạc Cổng kết nối máy tính hoặc sạc cho máy: Lightning, Type-C, Micro USB,..." Type C "Jack tai nghe Jack tai nghe hỗ trợ: 3.5 mm, MicroUSB, Lightning,..." 3.5 mm "Kết nối khác Hỗ trợ kết nối khác: Hồng ngoại, OTG, NFC,..." OTG "Pin & Sạc Thông tin pin & sạc" "Dung lượng pin Dung lượng pin của máy (Type) bao nhiêu mAh?" 5000 mAh "Loại pin Tên chuẩn loại pin: Li-on, Li-po,..." Li-po "Công nghệ pin Công nghệ pin đi kèm: Sạc nhanh, QuickCharge, VOOC, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin,..." Sạc nhanh SUPERVOOC 33W "Hỗ trợ sạc tối đa Công suất sạc tối đa mà máy hỗ trợ" 33 W, 28 phút sạc 50% pin "Sạc kèm theo máy Công suất củ sạc kèm theo máy" 33 W "Tiện ích Các chức năng tiện ích của điện thoại di động" "Bảo mật nâng cao Bảo mật mở khoá máy: Vân tay, Khuôn mặt, Face ID, Mống mắt,..." Vân tay cạnh viền "Tính năng đặc biệt Các chức năng khác của máy: Chạm 2 lần sáng màn hình, Âm thanh AKG,..." Không "Chống nước Chuẩn chống nước của máy (IPxx)" Không "Ghi âm môi trường Có ứng dụng ghi âm môi trường mặc định trên máy không?" Ghi âm mặc định "Ghi âm cuộc gọi Có tính năng ghi âm cuộc gọi mặc định trên máy không?" Ghi âm cuộc gọi "Radio Có ứng dụng radio FM mặc định trên máy không?" Không "Xem phim Định dạng phim hỗ trợ xem được: MP4, MOV, AVI,..." h.264, mpeg-4, divx/xvid, h.263, sorenson spark, vp8, vp9, h.265, av1 "Nghe nhạc Định dạng âm thanh hỗ trợ nghe được: MP3, Lossless, WAV,..." AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA "Thông tin chung Thông tin chung" "Thiết kế Thiết kế máy: Nguyên khối, Pin rời, Pin liền,..." Nguyên khối "Chất liệu khung viền Chất liệu được sử dụng để sản xuất khung viền (nhựa, nhôm....)" Nhựa + Thủy tinh + Nhôm "Chất liệu mặt lưng máy Chất liệu được sử dụng để sản xuất mặt lưng (nhựa, nhôm....)" Nhựa "Kích thước Dài - Ngang - Dày - Nặng" "Chiều dài: 167.2mm Chiều rộng:76.7mm Độ dày ≈7.99mm*" "Khối lượng Trọng lượng đã bao gồm cả viên pin" 186 g "Thời điểm ra mắt Thời điểm ra mắt ở Việt Nam / Mở bán tại TGDD, PHẢI ĐÚNG CHUẨN: 05/2019" 9/2023 Nhóm đặc biệt "Thiết kế màn hình Màn hình vô khuyết, nốt ruồi, tai thỏ, giọt nước" Giọt nước "Danh bạ Lưu được tối đa bao nhiêu số danh bạ" Theo bộ nhớ "Màu màn hình Màu sắc của màn hình" 16.7 triệu màu

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan