Bảng vẽ màn hình Wacom One 13" Pen Display Table - Hàng Chính Hãng
Bảng vẽ màn hình Wacom One 13" Pen Display Table - Hàng Chính Hãng
Bảng vẽ màn hình Wacom One 13" Pen Display Table - Hàng Chính Hãng
Bảng vẽ màn hình Wacom One 13" Pen Display Table - Hàng Chính Hãng
Bảng vẽ màn hình Wacom One 13" Pen Display Table - Hàng Chính Hãng
Bảng vẽ màn hình Wacom One 13" Pen Display Table - Hàng Chính Hãng
Bảng vẽ màn hình Wacom One 13" Pen Display Table - Hàng Chính Hãng
Bảng vẽ màn hình Wacom One 13" Pen Display Table - Hàng Chính Hãng
Bảng vẽ màn hình Wacom One 13" Pen Display Table - Hàng Chính Hãng
1 / 1

Bảng vẽ màn hình Wacom One 13" Pen Display Table - Hàng Chính Hãng

5.0
2 đánh giá

Wacom One 13" Pen Display Table - Hàng Chính Hãng THÔNG SỐ KỸ THUẬT Mã sản phẩm :DTC133 Loại sản phẩm :Pen Display Kích thước :8.9 x 14.1 x 0.6 in (225 x 357 x 14.6 mm) Vùng vẽ :11.6 x 6.5 in (294 x 166 mm) Kích thước màn hình :13.3 inch (33.8 cm) Công nghệ :AHVA, AG

10.070.000
Chia sẻ:
Bảng vẽ Điện Tử Chính Hãng

Bảng vẽ Điện Tử Chính Hãng

@thietbivip2020
5.0/5

Đánh giá

12.426

Theo Dõi

56

Nhận xét

Thương Hiệu
wacom

Hạn bảo hành

12 tháng

Loại bảo hành

Bảo hành nhà cung cấp

Loại bút

Bút Wacom Pen 4K

Wacom One 13" Pen Display Table - Hàng Chính Hãng THÔNG SỐ KỸ THUẬT Mã sản phẩm :DTC133 Loại sản phẩm :Pen Display Kích thước :8.9 x 14.1 x 0.6 in (225 x 357 x 14.6 mm) Vùng vẽ :11.6 x 6.5 in (294 x 166 mm) Kích thước màn hình :13.3 inch (33.8 cm) Công nghệ :AHVA, AG film Góc nhìn :170 deg. (85/85)H / 170 deg. (85/85)V (typ) Độ phân giải :Full HD 1920 x 1080 pixels Độ sáng màn hình :200 cd/m2 (typ) Tỷ lệ màn hình :16:9 Độ tương phản :1000:1 (typ) Phổ màu :NTSC 72% Cổng kết nối :HDMI port and standard USB-A port Cổng vào video :HDMI Tên bút :Wacom One Pen Loại bút :Bút cảm ứng, không dây, không pin sạc Lực nhấn bút :4096 Levels Tốc độ phản hồi :26 ms (typ) Lực cảm ứng bút nghiêng :60° Chân đế :Chân đế có khả năng điều chỉnh, 19 độ, chân đế có thể gập lại Trọng lượng :1.0 kg / 2.2 lbs Tương thích :Windows 7 & later hoặc Mac OS 10.13 & later

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan