Bộ 58 bánh răng nhựa M0.5 đặc biệt cho xe ô tô / trực thăng DIY
Bộ 58 bánh răng nhựa M0.5 đặc biệt cho xe ô tô / trực thăng DIY
Bộ 58 bánh răng nhựa M0.5 đặc biệt cho xe ô tô / trực thăng DIY
Bộ 58 bánh răng nhựa M0.5 đặc biệt cho xe ô tô / trực thăng DIY
Bộ 58 bánh răng nhựa M0.5 đặc biệt cho xe ô tô / trực thăng DIY
Bộ 58 bánh răng nhựa M0.5 đặc biệt cho xe ô tô / trực thăng DIY
Bộ 58 bánh răng nhựa M0.5 đặc biệt cho xe ô tô / trực thăng DIY
Bộ 58 bánh răng nhựa M0.5 đặc biệt cho xe ô tô / trực thăng DIY
Bộ 58 bánh răng nhựa M0.5 đặc biệt cho xe ô tô / trực thăng DIY
1 / 1

Bộ 58 bánh răng nhựa M0.5 đặc biệt cho xe ô tô / trực thăng DIY

4.9
28 đánh giá
8 đã bán

Thời gian giao hàng dự kiến cho sản phẩm này là từ 7-9 ngày Đặc điểm sản phẩm: Tất cả đều Thích hợp cho nhau (mô đun 0,5, đường kính lỗ bên trong là 0,7 0,95 1,4 1,9 2,05 2,4 2,9 mm). Kiểu: Lưu ý: A – Nghĩa là khớp khít (sẽ nhỏ hơn tiêu chuẩn 0,05mm) B – N

32.040₫
-26%
23.600
Chia sẻ:
yengood.vn

yengood.vn

@yengood.vn
4.7/5

Đánh giá

8.251

Theo Dõi

15.289

Nhận xét

Thời gian giao hàng dự kiến cho sản phẩm này là từ 7-9 ngày Đặc điểm sản phẩm: Tất cả đều Thích hợp cho nhau (mô đun 0,5, đường kính lỗ bên trong là 0,7 0,95 1,4 1,9 2,05 2,4 2,9 mm). Kiểu: Lưu ý: A – Nghĩa là khớp khít (sẽ nhỏ hơn tiêu chuẩn 0,05mm) B – Nghĩa là khớp lỏng (sẽ lớn hơn 0.05mm so với tiêu chuẩn) Bánh răng trục chính (9 kiểu), Răng vương miện (10 kiểu), Bánh răng đơn (18 kiểu), Bánh răng đôi (18 kiểu), Bánh răng giun (2 kiểu), Bánh răng ròng rọc (1 kiểu) Danh sách gói thiết bị 58 loại Các thông số chính Khẩu độ mô đun / mm Đường kính vòng tròn phụ lục / mm Đường kính sân / mm (Trục chính) 8 răng 0,5 1,5 5 4 (Trục chính) 18 răng 0,5 2,5 10 9 (Trục chính) 18 răng 0,5 3 10 9 (Trục chính) 8 răng 0,5 2 5 4 (Trục chính) 10 răng 0,5 2 6 5 (Trục chính) 14 răng 0,5 2 8 7 (Trục chính) 16 răng 0,5 2 9 8 (Trục chính) 9 răng 0,5 2 5,5 4,5 (Trục chính) 12 răng 0,5 2 7 6 (Bánh răng vương miện) 20 răng 0,5 2,5 11 10 (Bánh răng vương miện) 24/10 0,5 2 13/6 12/5 (Bánh răng vương miện)24/10 0,5 2 13/6 12/5 (Bánh răng vương miện) 30/10 0,5 2 13/6 15/5 (Bánh răng vương miện) 20 răng 0,5 3 11 10 (Bánh răng vương miện) 28 răng 0,5 2 15 14 (Bánh răng vương miện) 30 răng 0,5 3 16 15 (Bánh răng vương miện) 36/10 0,5 2 19/6 18/5 (Bánh răng vương miện) 28/10 0,5 2 15/6 14/5 (Bánh răng vương miện) 20 răng 0,5 2 11 10 (Răng đơn) 20 răng 0,5 2 11 10 (Răng đơn) 26 răng 0,5 2 14 13 (Răng đơn) 28 răng 0,5 2 15 14 (Răng đơn) 40 răng 0,5 2 21 20 (Răng đơn) 52 răng 0,5 2,5 27 26 (Răng đơn) 56 răng 0,5 3 29 28 (Răng đơn) 24 răng 0,5 2,5 13 12 (Răng đơn) 36 răng 0,5 2 19 18 (Răng đơn) 38 răng 0,5 2 20 19 (Răng đơn) 38 răng 0,5 3 20 19 (Răng đơn)44 răng 0,5 2 23 22 (Răng đơn) 44 răng 0,5 2,5 23 22 (Răng đơn) 48 răng 0,5 2 25 24 (Răng đơn) 46 răng 0,5 2,5 24 23 (Răng đơn) 50 răng 0,5 3 26 25 (Răng đơn) 56 răng 0,5 2 29 28 (Răng đơn) 42 răng 0,5 2 22 21 (Răng đơn) 32 răng 0,5 2 16 15 (Dluble)18/10 0,5 2 10/6 9/5 (Dluble)48/12 0,5 2,5 25/7 24/6 (Dluble)46/10 0,5 2 24/6 23/5 (Dluble)48/10 0,5 2 25/6 24/5 (Dluble)26/10 0,5 2 14/6 15/5 (Dluble)22/10 0,5 2 12/6 11/6 (Dluble)32/12 0,5 2 17/7 16/6 (Dluble)28/10 0,5 2 15/6 14/5 (Dluble)38/08 0,5 2 20/5 19/4 (Dluble)28/10 0,5 2 15/6 14/5 (Dluble)32/10 0,5 2 17/6 16/5 (Dluble)28/08 0,5 2 15/5 14/5 (Dluble)34/12 0,5 2 18/7 17*6 (Dluble)36/10 0,5 2 19/6 18/5 (Dluble)50/10 0,5 2 26/6 25/5 (Dluble)44/10 0,5 2 23/6 22/5 (Dluble)56/10 0,5 2 29/6 28/5 (Dluble)30/10 0,5 2 16/6 15/5 (Dluble)24/10 0,5 2 13/6 12/5 (sâu) Đường kính 6 mm, dài 6 mm (sâu) Đường kính 6 mm, dài 8 mm Gói hàng bao gồm: 1 gói x 58 kiểu Bánh Răng Nhựa

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan