Bộ vi xử lí Intel Xeon E7 4809 v3 và E7-4860V2
Bộ vi xử lí Intel Xeon E7 4809 v3 và E7-4860V2
Bộ vi xử lí Intel Xeon E7 4809 v3 và E7-4860V2
Bộ vi xử lí Intel Xeon E7 4809 v3 và E7-4860V2
1 / 1

Bộ vi xử lí Intel Xeon E7 4809 v3 và E7-4860V2

0.0
0 đánh giá

Bộ xử lý Intel® Xeon® E7-4809 v3 20M bộ nhớ đệm, 2,00 GHz. Bộ sưu tập sản phẩm Bộ xử lý Intel® Xeon® dòng E7 v3 Tên mã Haswell trước đây của các sản phẩm Phân đoạn thẳng Server Số hiệu Bộ xử lý E7-4809V3 Tình trạng Launched Ngày phát hành Q2'15 Thuật in thạch

1.480.000₫
-81%
280.000
Chia sẻ:
Thương Hiệu
intel

Hạn bảo hành

1 tháng

Loại bảo hành

Bảo hành nhà cung cấp

Bộ xử lý

Intel Xeon

Loại ổ cắm CPU

2011

Tần số CPU

2Ghz

Bộ xử lý Intel® Xeon® E7-4809 v3 20M bộ nhớ đệm, 2,00 GHz. Bộ sưu tập sản phẩm Bộ xử lý Intel® Xeon® dòng E7 v3 Tên mã Haswell trước đây của các sản phẩm Phân đoạn thẳng Server Số hiệu Bộ xử lý E7-4809V3 Tình trạng Launched Ngày phát hành Q2'15 Thuật in thạch bản 22 nm Giá đề xuất cho khách hàng $1223.00 CPU Specifications Số lõi 8 Số luồng 16 Tần số cơ sở của bộ xử lý 2.00 GHz Bộ nhớ đệm 20 MB Last Level Cache Bus Speed 6.4 GT/s Số lượng QPI Links 3 TDP 115 W Thông tin bổ sung Có sẵn Tùy chọn nhúng Không Thông số bộ nhớ Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 1.5 TB Các loại bộ nhớ DDR4-1333/1600/1866, DDR3-1066/1333 Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 4 Băng thông bộ nhớ tối đa 85 GB/s Phần mở rộng địa chỉ vật lý 46-bit Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ Có Các tùy chọn mở rộng Khả năng mở rộng S4S Phiên bản PCI Express 3.0 Cấu hình PCI Express ‡ x4, x8, x16 Số cổng PCI Express tối đa 32 Thông số gói Hỗ trợ socket FCLGA2011 Cấu hình CPU tối đa 4 TCASE 70°C Kích thước gói 52mm x 45mm Các công nghệ tiên tiến Công nghệ Intel® Turbo Boost ‡ Không Công nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡ Có Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡ Có Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡ Có Intel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡ Có Intel® TSX-NI Có Intel® 64 ‡ Có Bộ hướng dẫn 64-bit Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® AVX2 Trạng thái chạy không Có Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao Có Công nghệ theo dõi nhiệt Có Công nghệ Intel® Instruction Replay Không Bảo mật & độ tin cậy Intel® AES New Instructions Có Khóa bảo mật Có Intel® OS Guard Có Công nghệ Intel® Trusted Execution ‡ Có Bit vô hiệu hoá thực thi ‡ Có Tùy chọn hỗ trợ khác cho Bộ xử lý Intel® Xeon® E7-4809 v3 (20M bộ nhớ đệm, 2,00 GHz) Hãy truy cập vào http://www.intel.com/content/www/vn/vi/architecture-and-technology/hyper-threading/hyper-threading-technology.html?wapkw=hyper+threading để biết thêm thông tin bao gồm chi tiết về những bộ xử lý nào hỗ trợ Công nghệ siêu Phân luồng Intel®. Số hiệu bộ xử lý của Intel không phải là thước đo hiệu năng. Số hiệu bộ xử lý phân biệt các tính năng có trong mỗi dòng bộ xử lý, chứ không phải giữa các dòng bộ xử lý khác nhau. Hãy truy cập vào http://www.intel.com/content/www/vn/vi/processors/processor-numbers.html để biết chi tiết. Bộ xử lý hỗ trợ điện toán 64-bit trên kiến trúc Intel® yêu cầu BIOS hỗ trợ kiến trúc 64 của Intel. Hệ thống và TDP Tối đa dựa trên các tình huống xấu nhất. TDP thực tế có thể thấp hơn nếu không phải tất cả các I/O dành cho chipset đều được sử dụng.

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan