Dao Phay Ngón Hợp Kim Diabolo D10/r0,5mm Garant 206442 10/0,5 - Hàng Chính Hãng 100% từ Đức
Dao Phay Ngón Hợp Kim Diabolo D10/r0,5mm Garant 206442 10/0,5 - Hàng Chính Hãng 100% từ Đức
Dao Phay Ngón Hợp Kim Diabolo D10/r0,5mm Garant 206442 10/0,5 - Hàng Chính Hãng 100% từ Đức
1 / 1

Dao Phay Ngón Hợp Kim Diabolo D10/r0,5mm Garant 206442 10/0,5 - Hàng Chính Hãng 100% từ Đức

0.0
0 đánh giá

Tên sản phẩm: DAO PHAY NGÓN HỢP KIM DIABOLO D10/R0,5MM GARANT 206442 10/0,5Mã Sản Phẩm: 206442 10/0,5Thương hiệu: GARANTXuất Sứ: Đức-------------------------※ Mô Tả Chi Tiết: ∙ Version: ∙...

3.185.000
Chia sẻ:
PHUTHAITECH HOFFMANN OFFICIAL STORE

PHUTHAITECH HOFFMANN OFFICIAL STORE

@phuthaitech-hoffmann-official-store
4.8/5

Đánh giá

1.346

Theo Dõi

473

Nhận xét

Thương Hiệu
garant

Thương hiệu

Garant

Xuất xứ thương hiệu

Đức

Chất liệu

Thép

Model

206442 10/0,5

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

24/10/5 CM

Xuất xứ (Made in)

Đức

Trọng lượng sản phẩm

1

Sản phẩm có được bảo hành không?

Hình thức bảo hành

Điện tử

Thời gian bảo hành

12

Tên sản phẩm: DAO PHAY NGÓN HỢP KIM DIABOLO D10/R0,5MM GARANT 206442 10/0,5 Mã Sản Phẩm: 206442 10/0,5 Thương hiệu: GARANT Xuất Sứ: Đức ------------------------- ※ Mô Tả Chi Tiết: ∙ Version: ∙ GARANT Diabolo: ∙ Special geometry, coating and carbide for hard machining. ∙ Dimensions to DIN 6527 and 45° flutes. ∙ Tolerance: ∙ Corner radius R1 = ±0. ∙ 005 mm. ∙ Application: ∙ For peripheral milling as a finishing operation (plunge milling only to shallow depths). ∙ ∙ Series ∙ Diabolo ∙ Cutting edge ⌀ DC ∙ 10 mm ∙ Coating ∙ TiAlN ∙ Tool material ∙ Solid carbide ∙ Standard ∙ DIN 6527 ∙ Type ∙ H ∙ Tolerance nominal ⌀ ∙ e8 ∙ No. of teeth Z ∙ 6 ∙ Helix angle ∙ 45 degrees ∙ Helix angle characteristic ∙ unequal spacing ∙ Direction of infeed ∙ horizontal and oblique ∙ Cutting width ae for milling operation ∙ 0.05×D for side milling; 0.05×D for copy milling ∙ Shank ∙ DIN 6535 HA to h6 ∙ Through-coolant ∙ no ∙ Machining strategy ∙ HPC ∙ Flute length Lc ∙ 30 mm ∙ Corner radius R1 ∙ 0.5 mm ∙ Overall length L ∙ 85 mm ∙ Shank ⌀ Ds ∙ 10 mm ∙ Feed fz for side milling in steel < 65 HRC ∙ 0.019 mm ∙ Shank tolerance ∙ h6 ∙ Colour ring ∙ red ∙ Type of product ∙ Torus cutter ∙ Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan