ĐIỆN THOẠI NOKIA 6600 FOLD LIKE NEW
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MẠNG 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 3G HSDPA 850 / 2100 Tốc độ Không GPRS Class 32, 123 kbps EDGE Class 32, 296 kbits RA MẮT Ra mắt Tháng 08 năm 2008 THÂN MÁY Kích thước 87.7 x 44 x 15.9 mm, 52 cc Trọng lượng 110 g MÀN HÌNH Loại Màn hình OLED, 16 tri
tttradingco
@tttradingcoĐánh giá
Theo Dõi
Nhận xét
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MẠNG 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 3G HSDPA 850 / 2100 Tốc độ Không GPRS Class 32, 123 kbps EDGE Class 32, 296 kbits RA MẮT Ra mắt Tháng 08 năm 2008 THÂN MÁY Kích thước 87.7 x 44 x 15.9 mm, 52 cc Trọng lượng 110 g MÀN HÌNH Loại Màn hình OLED, 16 triệu màu Kích thước 240 x 320 pixels, 2.13 inches Cảm ứng đa điểm Không - Màn hình ngoài OLED (128 x 160 pixels), 1.36 inches (hiển thị ẩn) NỀN TẢNG BỘ NHỚ Bộ nhớ trong 18 MB Khe cắm thẻ nhớ microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 8GB MÁY ẢNH Camera chính 2.0 MP, 1600x1200 pixels Đặc điểm Đèn LED Quay phim Có, VGA@15fps Camera phụ VGA videocall camera NGHE NHÌN Kiểu chuông Báo rung, nhạc chuông đa âm sắc, MP3 Jack audio 3.5mm Có CỔNG GIAO TIẾP WLAN Không Bluetooth Có, v2.0 với A2DP Định vị toàn cầu (GPS) Không NFC Không Hồng ngoại Không Radio Stereo FM radio với RDS USB Có, v2.0 microUSB ĐẶC ĐIỂM Tin nhắn SMS, MMS, Email Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML (Opera Mini) Java Có, MIDP 2.1 - Nhấn phím bật nắp - Nghe nhạc MP3/AAC/AAC+/eAAC+/WMA - Nokia Maps / Nokia Search - T9 - Ghi âm / Ra lệnh bằng giọng nói PIN Pin chuẩn Pin chuẩn, Li-Ion 860 mAh (BL-4CT) Chờ Lên đến 300 giờ Đàm thoại Lên đến 4 giờ (2G) / 4 giờ (3G) THÔNG SỐ KHÁC Ngôn ngữ Có tiếng Việt Màu sắc Mysterious black, Sophisticated purple
Thương hiệu
NOKIA
Model
Nokia 6600 fold
Bộ nhớ trong
Dưới 4GB
Mạng
GSM
Khe cắm sim
Single
Chống thấm nước
No
Kích thước màn hình (Inches)
2.8
hệ điều hành
Nokia OS 1.1.1
RAM
No
Camera sau
2.0MP
Camera trước
0.3MP
GPS
No
Bluetooth
Có
microUSB
2.0 Type-C
Pin (mAh)
820
Màu
Nhiều màu
Bảo hành (tháng)
12 Tháng
Sản Phẩm Tương Tự
Đầu Chuyển Đổi Cổng Loại C Sang Cho IPX 5 6 7 8 tablet táo máy nghe nhạc táo
7.600₫
Đã bán 1