Fluke 59 max
1 / 1

Fluke 59 max

0.0
0 đánh giá
4 đã bán

Tính năng chính Công nghệ laser chính xác cho phép đo chính xác hơn và lặp lại Màn hình LCD lớn, có đèn nền để đọc dễ dàng Thiết kế nhỏ, nhẹ dễ dàng đựng vừa trong hộp dụng cụ của bạn Tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm 8:1 Cấp bảo vệ IP40 giúp tăng cường bảo vệ tránh các

2.190.000
Share:
Thiết Bị Đo Lường AP

Thiết Bị Đo Lường AP

@thiet-bi-do-luong-ap
4.6/5

Đánh giá

14

Theo Dõi

5

Nhận xét

Tính năng chính Công nghệ laser chính xác cho phép đo chính xác hơn và lặp lại Màn hình LCD lớn, có đèn nền để đọc dễ dàng Thiết kế nhỏ, nhẹ dễ dàng đựng vừa trong hộp dụng cụ của bạn Tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm 8:1 Cấp bảo vệ IP40 giúp tăng cường bảo vệ tránh các tạp chất từ không khí Hiển thị nhiệt độ tối thiểu, tối đa hoặc trung bình, hoặc chênh lệch giữa hai số đo Cảnh báo nhiệt độ Cao và Thấp để hiển thị nhanh các số đo ngoài giới hạn Nguồn cấp điện là một pin AA Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Thương Hiệu
fluke

Thương hiệu

FLUKE

Xuất xứ thương hiệu

Mỹ

Hướng dẫn bảo quản

Kiểm tra Pin thường xuyên Không sử dụng máy: tháo pin ra khỏi máy để tránh trường hợp Pin chảy nước làm hư bo mạch.  

Hướng dẫn sử dụng

Lắp Pin Mở máy Đo  

Model

FLUKE59MAX

Kích thước (Dài x Rộng x Cao)

(156 x 80 x 50) mm

Lưu ý

Đọc kỹ hướng dẩn sử dụng trước khi dùng

Xuất xứ

Trung Quốc

Phạm vi đo

Thông số kỹ thuật Dải nhiệt độ -30 °C đến 350 °C (-22 °F đến 662 °F) Độ chính xác (Hiệu chuẩn ở nhiệt độ môi trường 23 °C ±2 °C) ≥ 0 °C: ±2.0 °C hoặc ±2.0 % số ghi, bất kể giá trị nào lớn hơn ≥ -10 °C đến <0 °C: ± 2,0 °C < -10 °C: ± 3,0 °C     ≥ 32 °F: ±4.0 °F hoặc ±2.0 % số ghi, bất kể giá trị nào lớn hơn ≥ 14 °F đến <32 °F: ± 4,0 °F < 14 °F: ± 6,0 °F Thời gian phản hồi (95 %) <500 ms (95 % giá trị đọc) Đáp ứng phổ ≈8 mm đến 14 mm Độ bức xạ nhiệt (Emissivity) 0,10 đến 1,00 Tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm 8:1 (được tính theo 90 % năng lượng) Độ phân giải màn hình 0,1 °C (0,2 °F) Khả năng lặp lại (% số đo) ±1,0 % số đo hiển thị hoặc ±1,0 °C (±2,0 °F), lấy giá trị cao hơn trong hai số này Nguồn điện 1 pin AA IEC LR06 Thời lượng pin 12 giờ với tia laser và đèn nền bật Trọng lượng 220 g (7,76 oz) Kích thước (156 x 80 x 50) mm (6.14 x 3.15 x 2) inch Nhiệt độ vận hành 0 °C đến 50 °C (32 °F đến 122 °F) Nhiệt độ bảo quản -20 °C đến +60 °C (-4 °F đến 140 °F), (không có pin) Độ ẩm hoạt động 10 % đến 90 % RH không ngưng tụ ở 30 °C (86 °F) Độ cao hoạt động 2000 mét trên mực nước biển trung bình Độ cao bảo quản 12.000 mét trên mực nước biển trung bình Kiểm tra rơi 1 m Chỉ số đánh giá sự bảo vệ các tác động xâm nhập từ bên ngoài IP40 theo IEC 60529 Rung và sốc IEC 68-2-6 2.5 g, 10 đến 200 Hz, IEC 68-2-27, 50 g, 11 ms Đạt chuẩn EN/IEC 61010-1 An toàn laser FDA và EN 60825-1 Loại II Tính tương hợp điện từ 61326-1 EN 61326-2

Trọng lượng sản phẩm

220gram

Quy cách đóng gói

Hàng giao gồm:  Máy chính Pin, vĩ nhựa

Sản phẩm có được bảo hành không?

Hình thức bảo hành

Tem bảo hành

Thời gian bảo hành

12

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan