Hóa chất Cobalt  nitrate hexahydrate                    cas:10026-22-9	      Lọ 100g
1 / 1

Hóa chất Cobalt nitrate hexahydrate cas:10026-22-9 Lọ 100g

5.0
6 đánh giá
1 đã bán

hóa chất Cobalt (ii) nitrate hexahydrate cas:10026-22-9 Lọ 100g Synonym(s):Cobaltous nitrate, Cobaltous nitrate hexahydrate, Nitric acid, cobalt(II) salt công thức:Co(NO3)2 · 6H2O CAS Number:10026-22-9 Molecular Weight:291.03 quy cách đóng gó

200.000
Chia sẻ:

Loại bảo hành

Bảo hành quốc tế

hóa chất Cobalt (ii) nitrate hexahydrate cas:10026-22-9 Lọ 100g Synonym(s):Cobaltous nitrate, Cobaltous nitrate hexahydrate, Nitric acid, cobalt(II) salt công thức:Co(NO3)2 · 6H2O CAS Number:10026-22-9 Molecular Weight:291.03 quy cách đóng gói: lọ 100g hàng có sẵn dùng cho thí nghiệm

Sản Phẩm Liên Quan