
MẢNH DAO TIỆN CCGT 120408 GARANT 260160 PHỦ HB7310 CHUYÊN NHÔM
DescriptionCC.T 120408 HB7310 Grade: HB7310Chip breaker: AMTolerance: GCutting depth ap: 0.1 - 4 mmFeed f: 0.05 - 0.5 mm/rev.Cutting speed vc main application: 350 - 600 m/minTechnical descrip...

PHUTHAITECH HOFFMANN OFFICIAL STORE
@phuthaitech-hoffmann-official-storeĐánh giá
Theo Dõi
Nhận xét
Thương hiệu
Garant
Xuất xứ thương hiệu
Đức
Chất liệu
Thép
Hàng chính hãng
Có
Model
260160_HB7310
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)
24/15/20 cm
Xuất xứ
Đức
Trọng lượng sản phẩm
300g
Sản phẩm có được bảo hành không?
Có
Hình thức bảo hành
Điện tử
Thời gian bảo hành
12
Description CC.T 120408 HB7310 Grade: HB7310 Chip breaker: AM Tolerance: G Cutting depth ap: 0.1 - 4 mm Feed f: 0.05 - 0.5 mm/rev. Cutting speed vc main application: 350 - 600 m/min Technical description Cutting speed vc main application 350 - 600 m/min Cutting conditions continuous Feed f 0.05 - 0.5 mm/rev. Cutting depth ap 0.1 - 4 mm Corner radius 0.8 mm Chip breaker AM Main application N Grade HB7310 Finishing/roughing assignment Finishing Finishing/roughing assignment Skrubbearbejdning-sletbearbejdning Finishing/roughing assignment Roughing Finishing/roughing assignment Skrubbearbejdning-sletbearbejdning Tool material Carbide ISO code indexable insert CCGT 120408 Number of changes/inserts 2 Tolerance G Type of product Indexable insert for turningGiá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....