Bộ Ổ cắm mạng Cat6, thoại Cat3, Mặt mạng âm tường commscope
Bộ Ổ cắm mạng Cat6, thoại Cat3, Mặt mạng âm tường commscope
Bộ Ổ cắm mạng Cat6, thoại Cat3, Mặt mạng âm tường commscope
Bộ Ổ cắm mạng Cat6, thoại Cat3, Mặt mạng âm tường commscope
Bộ Ổ cắm mạng Cat6, thoại Cat3, Mặt mạng âm tường commscope
Bộ Ổ cắm mạng Cat6, thoại Cat3, Mặt mạng âm tường commscope
Bộ Ổ cắm mạng Cat6, thoại Cat3, Mặt mạng âm tường commscope
1 / 1

Bộ Ổ cắm mạng Cat6, thoại Cat3, Mặt mạng âm tường commscope

5.0
5 đánh giá

Ổ cắm mạng cat6 AMP/Commscope hay Modular jack cat6 dạng SL vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn TIA và ISO. Hệ thống Category 6 của AMP NETCONNECT tương thích với tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và trong tương lai chẳng hạn như: Giga

20.000
Share:
UGREENHANOI.VN

UGREENHANOI.VN

@tuyet_ha_truc
4.9/5

Đánh giá

512

Theo Dõi

817

Nhận xét

Ổ cắm mạng cat6 AMP/Commscope hay Modular jack cat6 dạng SL vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn TIA và ISO. Hệ thống Category 6 của AMP NETCONNECT tương thích với tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và trong tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng analog và digital, VoIP. Modular jack cat6 AMP có thiết kế nhỏ gọn và tương thích với mặt (faceplate) chuẩn và SL Series, nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả hai chuẩn T568-A và T568-B, dễ dàng lắp đặt cáp với tùy chọn góc cáp vào là 900 hay 1800 , tích hợp lacing fixture (sắp xếp dây và bấm cùng một lúc 8 sợi) cho việc bấm cáp bằng công cụ bấm SL (P/n 1725150). Có loại có nắp che bụi(W/Cover). Vượt qua tất cả các yêu cầu về hiệu suất của TIA/EIA Cat 6. Dễ dàng lắp đặt cáp với góc cáp vào là 1800 hoặc 900 Hỗ trợ 2 chuẩn nối dây T568A hoặc T568B. Có nắp che bụi. Đuôi chụp đi kèm giúp giới hạn độ uốn cong của cáp tại vị trí bấm. 8-Position RJ45 modular jack ứng dụng cho 1-, 2-, 3- and 4-cặp. Bấm đầu với công cụ SL Series Modular Jack Termination Tool hoặc 110 punch-down Tool. Performance data của modular jack cat6 Commscope: Frequency MHz Insertion Loss (dB) Return Loss (dB) NEXT (dB) FEXT (dB) Category 6 Standard Max Category 6 Standard Min Category 6 Standard Min Category 6 Standard Min 1 0.10 0.02 30 52.4 75.0 84.8 75.0 83.7 4 0.10 0.02 30 53.7 75.0 80.3 71.1 74.8 8 0.10 0.02 30 55.3 75.0 77.4 65.0 69.4 10 0.10 0.03 30 56.1 74.0 76.4 63.1 67.5 16 0.10 0.03 30 57.6 69.9 72.0 59.0 62.9 20 0.10 0.04 30 59.3 68.0 71.9 57.1 61.7 25 0.10 0.04 30 59.4 66.0 69.1 55.1 59.8 31.25 0.11 0.05 30 56.8 64.1 67.7 53.2 58.2 62.5 0.16 0.06 28 42.3 58.1 61.5 47.2 52.6 100 0.20 0.06 24 33.2 54.0 57.7 43.1 48.7 200 0.28 0.06 18 21.2 48.0 52.5 37.1 42.2 250 0.32 0.10 16 17.4 46.0 47.9 35.1 40.1 Technical Data của nhân mạng cat6 AMP (Commscope): Thân Modular Jack Polyphenylene oxide, 94V-0 Phím đấu 110 Polycarbonate, 94V-0 rated Điểm tiếp xúc (chân đồng) Đồng Berili, mạ vàng 1.27μm [50μin] ở những khu vực đặc biệt và mạ 1 ít 3.81μm [150μin] niken Điểm tiếp xúc 110 Đồng thiếc 3.81μm [150μin] và niken 1.27μm [50μin] Nắp che bụi Polycarbonate Bọc giáp Copper zinc alloy 260, pre-plated with bright nickel Nắp chụp (giảm độ căng cáp) Polycarbonate Modular Jack 750 lần tái chế 110 Contacts 200 lần bấm Lực kéo, va đập 20lbs (89N) Điện áp 150VAC max. Nhiệt độ vận hành -40° – 70°C (-40° – 158°F)

Sản Phẩm Tương Tự