Điều hòa Daikin 1 chiều 12000BTU inverter FTKZ35VVMV- chính hãng Thái Lan
Điều hòa Daikin 1 chiều 12000BTU inverter FTKZ35VVMV- chính hãng Thái Lan
Điều hòa Daikin 1 chiều 12000BTU inverter FTKZ35VVMV- chính hãng Thái Lan
1 / 1

Điều hòa Daikin 1 chiều 12000BTU inverter FTKZ35VVMV- chính hãng Thái Lan

0.0
0 đánh giá

Điều hòa Daikin 12000 BTU 1 chiều inverter FTKZ35VVMV [Model 2021] Thiết kế Coanda luồng gió mát lạnh dễ chịu Công nghệ streamer chống nấm mốc, vi khuẩn vi rút Tích hợp Wifi điều khiển điều hòa dù ở bất kỳ đâu Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén

16.900.000
Chia sẻ:
saysayvn

saysayvn

@saysayvn
4.9/5

Đánh giá

2.488

Theo Dõi

4.240

Nhận xét

Thương Hiệu
daikin

Thương hiệu

DAIKIN

Màu sắc

Bạc

Xuất xứ

Thái Lan

Công suất

12000BTU

Bảo hành

12 tháng

Điều hòa Daikin 12000 BTU 1 chiều inverter FTKZ35VVMV [Model 2021] Thiết kế Coanda luồng gió mát lạnh dễ chịu Công nghệ streamer chống nấm mốc, vi khuẩn vi rút Tích hợp Wifi điều khiển điều hòa dù ở bất kỳ đâu Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin 1 chiều 12000BTU inverter FTKZ35VVMV Điều hòa Daikin FTKZ35VVMV/RKZ35VVMV Dãy công suất 12,000Btu/h Công suất danh định (Tối thiểu - Tối đa) kW 3.5 (1.2~4.1) (Tối thiểu - Tối đa) Btu/h 11,900 (4,100~14,000) Nguồn điện 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60HZ Dòng điện hoạt động A 3,9 Điện năng tiêu thụ (Tối thiểu - Tối đa) W 790 (160~1,120) CSPF 6,68 DÀN LẠNH FTKZ35VVMV Màu mặt nạ Trắng Lưu lượng gió Cao m³/phút 15,2 Trung Bình m³/phút 12,3 Thấp m³/phút 7,9 Yên tĩnh m³/phút 5,6 Tốc độ quạt 5 cấp, êm và tự động Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/ Yên tĩnh) dB(A) 43/35/28/19 Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 300 x 920 x 240 Khối lượng kg 13 DÀN NÓNG RKZ35VVMV Màu vỏ máy Trắng ngà Máy nén Loại Máy nén Swing dạng kín Công suất đầu ra W 800 Môi chất lạnh Loại R-32 Khối lượng nạp Kg 0,77 Độ ồn (Cao/Rất thấp) dB(A) 47/44 Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 550 x 675 x 284 Khối lượng Kg 27 Giới hạn hoạt động °CDB 19.4 đến 46 Kết nối ống Lỏng mm Φ6.4 Hơi mm Φ9.5 Nước xả mm Φ16.0 Chiều dài tối đa m 20 Chênh lệch độ cao tối đa m 15

Sản Phẩm Tương Tự