Điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter R32 cao cấp CS/CU-XZ9XKH-8
Điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter R32 cao cấp CS/CU-XZ9XKH-8
Điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter R32 cao cấp CS/CU-XZ9XKH-8
Điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter R32 cao cấp CS/CU-XZ9XKH-8
1 / 1

Điều hòa Panasonic 2 chiều Inverter R32 cao cấp CS/CU-XZ9XKH-8

0.0
0 đánh giá

Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 9000 BTU 2 chiều inverter XZ9XKH-8 Điều hòa Panasonic Dàn lạnh Dàn nóng (50Hz) CS-XZ9XKH-8 CU-XZ9XKH-8 Công suất lạnh/ Sưởi (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 2.50 (1.00-3.70) 3.20 (1.00-5.30) (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 8,530 (3,410-12,600

14.390.000
Share:
ĐIỆN MÁY TIMES CITY

ĐIỆN MÁY TIMES CITY

@sieuthiecomart
4.9/5

Đánh giá

7.063

Theo Dõi

1.034

Nhận xét

Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 9000 BTU 2 chiều inverter XZ9XKH-8 Điều hòa Panasonic Dàn lạnh Dàn nóng (50Hz) CS-XZ9XKH-8 CU-XZ9XKH-8 Công suất lạnh/ Sưởi (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 2.50 (1.00-3.70) 3.20 (1.00-5.30) (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 8,530 (3,410-12,600) 10,900 (3,410-18,100) EER/COP (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 17.41(17.49-12.60) 16.77(17.49-12.48) (nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 5.10(5.13-3.70) 4.92(5.13-3.66) CSPF 7.70 Thông số điện Điện áp V 220 Cường độ dòng điện công tác A 2.4 3.1 Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 490(195-1,000) 650(195-1,450) Khử ẩm L/h 1.5 Pt/h 3.2 Lưu lượng gió (Dàn lạnh/ Cao) mᶾ/min 11.6 11.6 ft3/min 410 410 Độ ồn Dàn lạnh (C/TB/T) dB(A) 40/25/19 40/28/23 Dàn nóng (C) dB(A) 47 48 Kích thước Cao mm 295(542) inch 11-5/8(21-11/32) Rộng mm 870(780) inch 34-9/32(30-23/32) Sâu mm 229(289) inch 9-1/32(11-13/32) Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 10(22) Dàn nóng kg (lb) 31[68] Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm ø6.35 inch 1/4 Ống hơi mm ø9.52 inch 3/8 Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 7.5 Chiều dài tối đa m 20 Chênh lệch độ cao tối đa m 15 Gas nạp bổ sung* g/m 10 Nguồn cấp điện Dàn lạnh

Sản Phẩm Tương Tự