Giày Thể Thao Converse CTAS CONSTRUCT HI Men's - Navy/Lt. Blue/Egret
Giày Thể Thao Converse CTAS CONSTRUCT HI Men's - Navy/Lt. Blue/Egret
Giày Thể Thao Converse CTAS CONSTRUCT HI Men's - Navy/Lt. Blue/Egret
Giày Thể Thao Converse CTAS CONSTRUCT HI Men's - Navy/Lt. Blue/Egret
Giày Thể Thao Converse CTAS CONSTRUCT HI Men's - Navy/Lt. Blue/Egret
Giày Thể Thao Converse CTAS CONSTRUCT HI Men's - Navy/Lt. Blue/Egret
1 / 1

Giày Thể Thao Converse CTAS CONSTRUCT HI Men's - Navy/Lt. Blue/Egret

0.0
0 đánh giá

PHONG CÁCH TRẺ TRUNG Không có gì khác ngoài những trận đấu mạnh mẽ cả ngày với đôi giày Chucks bền bỉ này. Màu sắc thể thao cổ điển phản ánh như chiếc áo khoác letterman cổ điển và kết cấu chắc chắn phù hợp với giày công sở cổ điển, vì vậy bạn có thể nhìn và cảm nhận

2.500.000₫
-20%
2.000.000
Share:
4.8/5

Đánh giá

22.419

Theo Dõi

1.076

Nhận xét

PHONG CÁCH TRẺ TRUNG Không có gì khác ngoài những trận đấu mạnh mẽ cả ngày với đôi giày Chucks bền bỉ này. Màu sắc thể thao cổ điển phản ánh như chiếc áo khoác letterman cổ điển và kết cấu chắc chắn phù hợp với giày công sở cổ điển, vì vậy bạn có thể nhìn và cảm nhận ngay từ khi nhìn thấy. Hãy chọn những giày thể thao Chucks này nếu bạn muốn tạo sự nổi bật với phong cách thể thao để giữ cho phong cách của bạn ở trạng thái đỉnh cao. Đặc điểm và lợi ích Giày cổ cao với phần trên bằng vải Đế giữa EVA nhẹ với lót giày OrthoLite đem lại cảm giác thoải mái cả ngày Lấy cảm hứng từ môn thể thao cổ điển, vải gót nổi màu, đường khâu ở lưỡi và miếng vá All Star Đế ngoài với sự kết hợp của xương cá và thiết kế Chuck Taylor cổ điển Miếng vá All Star đồng đều và đường khâu trang trí lấy cảm hứng từ những mẫu giày có sẵn. US 3 = EUR 35 = CM 21 US 3.5 = EUR 35.5 = CM 21.5 US 4 = EUR 36 = CM 22 US 4.5 = EUR 37 = CM 22.5 US 5 = EUR 37.5 = CM 23 US 5.5 = EUR 38 = CM 23.5 US 6 = EUR 38.5 = CM 24 US 6.5 = EUR 39 = CM 24.5 US 7 = EUR 40 = CM 25 US 7.5 = EUR 40.5 = CM 25.5 US 8 = EUR 41 = CM 26 US 8.5 = EUR 42 = CM 26.5 US 9 = EUR 42.5 = CM 27 US 9.5 = EUR 43 = CM 27.5 US 10 = EUR 44 = CM 28 US 10.5 = EUR 44.5 = CM 28.5 US 11 = EUR 45 = CM 29 US 11.5 = EUR 46 = CM 29.5 US 12 = EUR 46.5 = CM 30 US 12.5 = EUR 47 = CM 30.5 US 13 = EUR 47.5 = CM 31 US 13.5 = EUR 48 = CM 31.5 US 14 = EUR 49 = CM 32 US 14.5 = EUR 49.5 = CM 32.5 US 15 = EUR 50 = CM 33 US 16 = EUR 51.5 = CM 34 US 17 = EUR 53 = CM 35 US 18 = EUR 54.5 = CM 36 US 19 = EUR 56 = CM 37 US 20 = EUR 57.5 = CM 38 US 21 = EUR 59 = CM 39 US 22 = EUR 60.5 = CM 40 US 23 = EUR 62 = CM 41 Tuyên bố từ chối trách nhiệm về kích thước: Có thể có chênh lệch 1-2cm về số đo tùy thuộc vào quá trình phát triển và sản xuất. Tuyên bố từ chối trách nhiệm về màu sắc: Màu sắc thực tế có thể khác nhau. Điều này là do mỗi màn hình máy tính có khả năng hiển thị màu sắc khác nhau nên chúng tôi không thể đảm bảo rằng màu sắc bạn nhìn thấy phản ánh chính xác màu sắc thực sự của sản phẩm.

Sản Phẩm Tương Tự