[Mã 99ELHA giảm 7% đơn 300K] Router WiFi TP-Link băng tần kép 4G LTE AC750 Archer MR200 Chính Hãng
[Mã 99ELHA giảm 7% đơn 300K] Router WiFi TP-Link băng tần kép 4G LTE AC750 Archer MR200 Chính Hãng
[Mã 99ELHA giảm 7% đơn 300K] Router WiFi TP-Link băng tần kép 4G LTE AC750 Archer MR200 Chính Hãng
[Mã 99ELHA giảm 7% đơn 300K] Router WiFi TP-Link băng tần kép 4G LTE AC750 Archer MR200 Chính Hãng
1 / 1

[Mã 99ELHA giảm 7% đơn 300K] Router WiFi TP-Link băng tần kép 4G LTE AC750 Archer MR200 Chính Hãng

4.9
71 đánh giá
5 đã bán

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG Giao diện 3 cổng LAN 10/100Mbps, 1 cổng LAN/WAN 10/100Mbps, 1 khe cắm sim Micro Nút Nút WPS/Reset, Nút Mở/Tắt Wi-Fi, Nút Mở/Tắt nguồn Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) 12V/1A Kích thước ( R x D x C ) 6.85 × 4.9 × 1.32 in (174 × 124.5 × 33.5 mm) Ăng ten 2

1.320.000
Share:
Tin Học Lê Huy

Tin Học Lê Huy

@tinhoclehuycomputer
4.9/5

Đánh giá

4.611

Theo Dõi

10.909

Nhận xét

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG Giao diện 3 cổng LAN 10/100Mbps, 1 cổng LAN/WAN 10/100Mbps, 1 khe cắm sim Micro Nút Nút WPS/Reset, Nút Mở/Tắt Wi-Fi, Nút Mở/Tắt nguồn Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) 12V/1A Kích thước ( R x D x C ) 6.85 × 4.9 × 1.32 in (174 × 124.5 × 33.5 mm) Ăng ten 2 ăng ten 4G LTE ngoài rời TÍNH NĂNG WI-FI Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11a/n/ac 5 GHz, IEEE 802.11b/g/n 2.4 GHz Băng tần 2.4 GHz và 5 GHz Tốc độ tín hiệu 2.4GHz - 300Mbps, 5GHZ - 433Mbps Reception Sensitivity 5 GHz: 11a 54M: -78 dBm 11ac VHT20 MCS0: -92 dBm 11ac VHT20 MCS8: -72 dBm 11ac VHT40 MCS0: -90 dBm 11ac VHT40 MCS9: -67 dBm 11ac VHT80 MCS0: -87 dBm 11ac VHT80 MCS9: -64 dBm 2.4 GHz: 11g 54M: -74 dBm 11n HT20 MCS0: -91 dBm 11n HT20 MCS7: -72 dBm 11n HT40 MCS0: -88 dBm 11n HT40 MCS7: -69 dBm Công suất truyền tải < 20 dBm (2.4 GHz), < 23 dBm (5 GHz) Tính năng Wi-Fi Mở/Tắt sóng Wi-Fi, Cầu nối WDS, WMM, thống kê Wi-Fi WAN Failover Có Bảo mật Wi-Fi mã hóa 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK Dạng mạng 4G: FDD-LTE B1/B3/B7/B8/B20 (2100/1800/2600/900/800 MHz) TDD-LTE B38/B40/B41 (2600/2300/2500 MHz) 3G: DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS B1/B8 (2100/900 MHz) TÍNH NĂNG PHẦN MỀM Chất lượng dịch vụ Ưu tiên lưu lượng mạng theo thiết bị hoặc ứng dụng Operating Modes 3G/4G Router, Wireless Router Dạng WAN IP động/IP tĩnh/PPPoE/PPTP(Truy cập kép)/L2TP(Truy cập kép) Quản lý Kiểm soát truy cập, Quản lý nội bộ, Quản lý từ xa, lịch khởi động lại DHCP Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách, Dành riêng địa chỉ Port Forwarding Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ Dynamic DNS DynDns, NO-IP, TP-Link DDNS Kiểm soát truy cập Bảo mật tường lửa Tường lửa DoS, SPI, Lọc địa chỉ MAC Lọc tên miền liên kết địa chỉ MAC và IP Giao thức Hỗ trợ IPv4 và IPv6 Mạng khách 1 x mạng khách 2.4GHz, 1 x mạng khách 5GHz VPN Server PPTP VPN, OpenVPN KHÁC Chứng chỉ CE, RoHS Sản phẩm bao gồm Router 4G LTE Băng tần kép Wi-Fi AC750, Archer MR200 Cáp Ethernet RJ45 Bộ cấp nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh System Requirements Microsoft Windows 98SE/NT/2000/XP/Vista™/7/8/8.1/10, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0, Safari 4.0, or other Java-enabled browser Micro SIM Card Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ

Thương Hiệu
tp-link

Số anten

2

Số cổng LAN

3

Mạng không dây

4G

Hạn bảo hành

24 tháng

Loại bảo hành

Bảo hành nhà sản xuất

Tốc độ kết nối modem

750Mbps

Sản Phẩm Tương Tự