Màn hình Viewsonic VX2776-SH IPS, 75Hz, 4ms, 100% sRGB
Màn hình Viewsonic VX2776-SH IPS, 75Hz, 4ms, 100% sRGB Hiển thị Kích thước màn hình (in.): 27 Khu vực có thể xem (in.): 27 Loại tấm nền: IPS Technology Nghị quyết: 1920 x 1080 Loại độ phân giải: FHD (Full HD) Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ) Tỷ lệ tương phản động:
ViewSonic Authorized Store
@viewsonic_authorized_storeĐánh giá
Theo Dõi
Nhận xét
Màn hình Viewsonic VX2776-SH IPS, 75Hz, 4ms, 100% sRGB Hiển thị Kích thước màn hình (in.): 27 Khu vực có thể xem (in.): 27 Loại tấm nền: IPS Technology Nghị quyết: 1920 x 1080 Loại độ phân giải: FHD (Full HD) Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ) Tỷ lệ tương phản động: 80M:1 Nguồn sáng: LED Độ sáng: 250 cd/m² (typ) Colors: 16.7M Color Space Support: 8 bit (6 bit + Hi-FRC) Tỷ lệ khung hình: 16:9 Thời gian phản hồi (Typical GTG): 4ms Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min) Độ cong: Flat Tốc độ làm mới (Hz): 75 Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes Không nhấp nháy: Yes Color Gamut: NTSC: 72% size (Typ) sRGB: 100% size (Typ) Kích thước Pixel: 0.311 mm (H) x 0.311 mm (V) Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H) Khả năng tương thích Độ phân giải PC (tối đa): 1920x1080 Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920x1080 Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920x1080 Đầu nối VGA: 1 Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1 HDMI 1.4: 2 Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22) Nguồn Chế độ Eco (giữ nguyên): 18W Eco Mode (optimized): 21W Tiêu thụ (điển hình): 24W Mức tiêu thụ (tối đa): 25W Vôn: AC 100-240V đứng gần: 0.5W Nguồn cấp: Internal Power Supply Phần cứng bổ sung Khe khóa Kensington: 1 Kiểm soát Điều khiển: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power) Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu Điều kiện hoạt động Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C) Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90% Giá treo Tương Thích VESA: 75 x 75 mm Tín hiệu đầu vào Tần số Ngang: 15 ~ 83KHz Tần số Dọc: 50 ~ 75Hz Đầu vào video Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS - HDMI (v1.4) Analog Sync: Separate - RGB Analog Công thái học Nghiêng (Tiến / lùi): -3º / 15º Trọng lượng (hệ Anh) Khối lượng tịnh (lbs): 8.8 Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): 7.9 Tổng (lbs): 12.1 Weight (metric) Khối lượng tịnh (kg): 4 Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 3.6 Tổng (kg): 5.5 Kích thước (imperial) (wxhxd) Bao bì (in.): 27.6 x 18.2 x 4.4 Kích thước (in.): 24.2 x 17.5 x 7.2 Kích thước không có chân đế (in.): 24.2 x 14.1 x 1.9 Kích thước (metric) (wxhxd) Bao bì (mm): 702 x 462 x 112 Kích thước (mm): 614 x 443 x 184 Kích thước không có chân đế (mm): 614 x 357 x 49 Bảo hành: 36 tháng
Sản Phẩm Tương Tự
Bộ 3 cục phát Wifi Router Mesh không dây Tenda Nova MW6 băng tần kép - chuẩn AC1200-hỗ trợ mesh ghép nối nhiều thiết bị
2.239.000₫
Đã bán 1
Hộp mực 78A -Có Lỗ Đổ Mực- Canon 6200d 6230dn MF4410/4570/4580dn/4780w 326/328- HP P1560/P1566/P1606/M1536dnf
117.800₫
Đã bán 22