Smart Tivi OLED LG 4K 65 inch 65C1PTB Model 2021
Smart Tivi OLED LG 4K 65 inch 65C1PTB Model 2021
Smart Tivi OLED LG 4K 65 inch 65C1PTB Model 2021
Smart Tivi OLED LG 4K 65 inch 65C1PTB Model 2021
Smart Tivi OLED LG 4K 65 inch 65C1PTB Model 2021
Smart Tivi OLED LG 4K 65 inch 65C1PTB Model 2021
Smart Tivi OLED LG 4K 65 inch 65C1PTB Model 2021
Smart Tivi OLED LG 4K 65 inch 65C1PTB Model 2021
1 / 1

Smart Tivi OLED LG 4K 65 inch 65C1PTB Model 2021

0.0
0 đánh giá

Thông tin chung Loại Tivi: Smart Tivi OLED Kích cỡ màn hình: 65 inch Độ phân giải: 4K Kết nối Bluetooth: Có (kết nối loa bluetooth) Kết nối Internet: Cổng LAN, Wifi Cổng HDMI: 4 HDMI USB: 3 USB Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2021) Remote thông minh: Magic Remote Điề

74.900.000
Share:
SGCE Authorized Store

SGCE Authorized Store

@sgce_authorized_store
4.9/5

Đánh giá

5.631

Theo Dõi

157

Nhận xét

Thông tin chung Loại Tivi: Smart Tivi OLED Kích cỡ màn hình: 65 inch Độ phân giải: 4K Kết nối Bluetooth: Có (kết nối loa bluetooth) Kết nối Internet: Cổng LAN, Wifi Cổng HDMI: 4 HDMI USB: 3 USB Tính năng thông minh (Cập nhật 5/2021) Remote thông minh: Magic Remote Điều khiển tivi bằng điện thoại: LG TV Plus Công nghệ hình ảnh, âm thanh Công nghệ hình ảnh: AI Picture FilmMaker Mode Dolby Vision IQ HDR Dynamic Tone Mapping Pro HLG Nâng cấp hình ảnh (Image Enhacing on SQM) Face Enhancing HDR 10 Pro α9 Gen4 AI Processor 4K Cinema HDR AI Upscaling Công nghệ âm thanh: AI Acoustic Tuning AI Sound Clear Voice III LG Sound Sync Tổng công suất loa: 40 W Thông tin lắp đặt Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 144.9 cm - Cao 86.2 cm - Dày 25.1 cm Khối lượng có chân: 32.4 Kg Kích thước không chân, treo tường: Ngang 122.8 cm - Cao 70.6 cm - Dày 4.6 cm Khối lượng không chân: 24 Kg Nơi sản xuất: Indonesia Dòng sản phẩm: 2021 2021

Thương Hiệu
lg

Xuất xứ

Indonesia

Trọng lượng

26kg

Hạn bảo hành

3 năm

Điện áp đầu vào

220V

Smart TV

Smart TV OS

Web OS

Tiêu thụ điện năng

65W

Tính năng tivi

Kết nối bluetooth

Tính năng tivi

HDR

Tính năng tivi

Kết nối TV và điện thoại

Tính năng tivi

Netflix

Tính năng tivi

Điều khiển bằng giọng nói

Cổng đầu vào TV

Đầu ra âm thanh (mini jack)

Cổng đầu vào TV

Cổng component (Y/PB/Pr)

Cổng đầu vào TV

Cổng composite (AV)

Cổng đầu vào TV

Đầu ra âm thanh kỹ thuật số (cổng Optical)

Cổng đầu vào TV

Mạng LAN

Kích thước màn hình tivi

>60 Inches

Loại màn hình tivi

OLED

Loại bảo hành

Bảo hành nhà sản xuất

Sản Phẩm Tương Tự