Xe máy Honda Blade 2024 -  Phiên bản Tiêu chuẩn
Xe máy Honda Blade 2024 -  Phiên bản Tiêu chuẩn
Xe máy Honda Blade 2024 -  Phiên bản Tiêu chuẩn
Xe máy Honda Blade 2024 -  Phiên bản Tiêu chuẩn
Xe máy Honda Blade 2024 -  Phiên bản Tiêu chuẩn
Xe máy Honda Blade 2024 -  Phiên bản Tiêu chuẩn
Xe máy Honda Blade 2024 -  Phiên bản Tiêu chuẩn
Xe máy Honda Blade 2024 -  Phiên bản Tiêu chuẩn
1 / 1

Xe máy Honda Blade 2024 - Phiên bản Tiêu chuẩn

4.8
5 đánh giá

Giá đã bao gồm Thuế GTGT, CHƯA bao gồm Thuế trước bạ, biển số và phí giao dich 3.5% qua Shopee ★ HONDA HÀ NỘI ▶️Mua xe Online - Trả góp lãi suất 0% - Trả trước 0 đồng - Không giữ đăng ký ▶️Nhận xe tại hệ thống HEAD chính hãng ngay sau khi đặt hàng ▶️Mua xe ngay hôm na

19.300.000₫
-1%
19.100.000
Share:
honda_hanoi

honda_hanoi

@honda_hanoi
5.0/5

Đánh giá

23.993

Theo Dõi

1.864

Nhận xét

Giá đã bao gồm Thuế GTGT, CHƯA bao gồm Thuế trước bạ, biển số và phí giao dich 3.5% qua Shopee ★ HONDA HÀ NỘI ▶️Mua xe Online - Trả góp lãi suất 0% - Trả trước 0 đồng - Không giữ đăng ký ▶️Nhận xe tại hệ thống HEAD chính hãng ngay sau khi đặt hàng ▶️Mua xe ngay hôm nay - Nhận ngay nhiều phần quà giá trị, hấp dẫn Sản phẩm: Xe máy Honda Blade Phanh Cơ, Vành Nan Hoa ★ CÁC BƯỚC MUA HÀNG 1. Chọn xe: Khách hàng chọn xe màu sắc, phiên bản (khách hàng có thể đổi màu, phiên bản thoải mái). 2. Chọn hình thức thanh toán: Tiền mặt/Ví AirPay/Trả góp 0% bằng thẻ tín dụng. 3. Sau khi đặt hàng, thanh toán thành công, cửa hàng sẽ liên hệ và thông báo thời gian nhận xe trong vòng 24h. 4. Nhận xe: Khách hàng ra nhận xe tại hệ thống chính hãng HEAD. Khách hàng cần tư vấn thêm vui lòng liên hệ 0354220841. Lưu ý: Giá bán xe đã bao gồm thuế VAT, chưa bao gồm thuế trước bạ, biển số. HEAD có hỗ trợ về thủ tục đăng ký, khách hàng mua xe CÓ THỂ TỰ ĐI ĐĂNG KÝ. ★ THÔNG TIN SẢN PHẨM ✔️THÔNG SỐ KỸ THUẬT Khối lượng bản thân: Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg Phiên bản thể thao: 99kg Dài x Rộng x Cao: 1.920 x 702 x 1.075 mm Khoảng cách trục bánh xe: 1.217 mm Độ cao yên: 769 mm Khoảng sáng gầm xe: 141 mm Dung tích bình xăng: 3,7 lít Kích cỡ lớp trước/ sau: Trước: 70/90 -17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ: Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí Công suất tối đa: 6,18 kW/7.500 vòng/phút Dung tích nhớt máy: 1 lít khi rã máy 0,8 lít khi thay nhớt Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,60 lít/100km Hộp số: Cơ khí, 4 số tròn Hệ thống khởi động: Điện/Đạp chân Moment cực đại: 8,65 Nm/5.500 vòng/phút Dung tích xy-lanh: 109,1 cm3 #kuongngan #xemay #honda #hondahanoi #hondash #sh #hondavision #vision #hondalead #lead #airblade #ab #wave #hondablade #blade #rsx #tragop #0%

Thương Hiệu
honda

Loại xe máy

Hộp số tay

Dung tích xi lanh xe máy

50 - 175 cc

Xuất xứ

Trong nước

Điện

Không

Tình trạng

Mới

Hạn bảo hành

3 năm

Loại bảo hành

Bảo hành nhà sản xuất

Sản Phẩm Tương Tự