Xe Máy Honda WinnerX 2022 Phiên Bản Tiêu Chuẩn
Xe Máy Honda WinnerX 2022 Phiên Bản Tiêu Chuẩn
Xe Máy Honda WinnerX 2022 Phiên Bản Tiêu Chuẩn
Xe Máy Honda WinnerX 2022 Phiên Bản Tiêu Chuẩn
Xe Máy Honda WinnerX 2022 Phiên Bản Tiêu Chuẩn
Xe Máy Honda WinnerX 2022 Phiên Bản Tiêu Chuẩn
Xe Máy Honda WinnerX 2022 Phiên Bản Tiêu Chuẩn
1 / 1

Xe Máy Honda WinnerX 2022 Phiên Bản Tiêu Chuẩn

0.0
0 đánh giá

Giá chỉ áp dụng cho khách hàng có hộ khẩu ở HCM hoặc Bình Dương Quy định về giá bán: Phí trước bạ ở mỗi địa phương là khác nhau, vì vậy các sản phẩm xe được đăng tải sẽ là:  Giá sản phẩm chưa bao gồm 2% khi thanh toán qua thẻ tín dụng.  Đã bao gồm thuế VAT, Chưa b

35.900.000
Share:
HEAD Tân Long Vân HCM

HEAD Tân Long Vân HCM

@headtanlongvanhcm
5.0/5

Đánh giá

353

Theo Dõi

53

Nhận xét

Giá chỉ áp dụng cho khách hàng có hộ khẩu ở HCM hoặc Bình Dương Quy định về giá bán: Phí trước bạ ở mỗi địa phương là khác nhau, vì vậy các sản phẩm xe được đăng tải sẽ là:  Giá sản phẩm chưa bao gồm 2% khi thanh toán qua thẻ tín dụng.  Đã bao gồm thuế VAT, Chưa bao gồm chi phí đăng ký xe (thuế trước bạ + lệ phí biển số). Quy trình mua và nhận xe: Đặt hàng→Xác nhận lại đặt hàng( kiểm tra tồn kho)→Khách hàng thanh toán→Khách hàng đến Honda Tân Long Vân làm thủ tục giấy tờ xe →Khách hàng nhận xe! * THIẾT KẾ WINNER X - tâm điểm thu hút mọi ánh nhìn. Mang diện mạo của một siêu xe thể thao cao cấp, WINNER X hoàn toàn mới sở hữu thiết kế ấn tượng, mạnh mẽ, cùng với các chi tiết được tinh chỉnh công phu, tất cả hội tụ để tạo ra siêu phẩm mang đầy tính đột phá của Honda. - Đồng hồ LCD kĩ thuật số hiện đại - Ống xả cứng cáp được tạo hình ngắn và cứng cáp hơn nhưng lại tạo ra chất âm độc đáo * TIỆN ÍCH & AN TOÀN - Công tắc mở yên tích hợp sự tiện lợi tối đa cũng được thể hiện qua việc tích hợp công tắc mở yên với ổ khóa - Hệ thống chống bó cứng phanh ABS * THÔNG SỐ KỸ THUẬT Khối lượng bản thân Phiên bản phanh CBS: 123kg Phiên bản phanh ABS: 124kg Dài x Rộng x Cao: 2.019 x 727 x 1.088 mm Khoảng cách trục bánh xe: 1.278 mm Độ cao yên: 795 mm Khoảng sáng gầm xe: 150 mm Dung tích bình xăng: 4,5 lít Kích cỡ lớp trước/ sau: Trước: 90/80-17M/C 46P Sau: 120/70-17M/C 58P Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau: Lò xo trụ đơn Loại động cơ: PGM-FI, 4 kỳ, DOHC, xy-lanh đơn, côn 6 số, làm mát bằng dung dịch Dung tích xy-lanh: 149,1 cm3 Đường kính x hành trình pít-tông: 57,3 mm x 57,8 mm Tỷ số nén: 11,3:1 Công suất tối đa: 11,5kW/9.000 vòng/phút Mô-men cực đại: 13,5Nm/6.500 vòng/phú́t Dung tích nhớt máy: 1.1 lít khi thay nhớt 1.3 lít khi rã máy Hệ thống truyền lực: Côn tay 6 số khởi động: Điện

Thương Hiệu
honda

Dung tích xi lanh xe máy

50 - 175 cc

Sản Phẩm Tương Tự