Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 01 hộc kéo màu đen có chân tủ
Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 01 hộc kéo màu đen có chân tủ
Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 01 hộc kéo màu đen có chân tủ
Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 01 hộc kéo màu đen có chân tủ
Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 01 hộc kéo màu đen có chân tủ
Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 01 hộc kéo màu đen có chân tủ
1 / 1

Tủ dụng cụ CSPS 61cm - 01 hộc kéo màu đen có chân tủ

0.0
0 đánh giá

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:1.THÔNG SỐ CHUNGKích thước đóng gói/ Package dimension: 69cm W x 49cm D x 83cm HKích thước sản phẩm/ Product dimension: 61cm W x 40cm D x 92.1cm H (Đã bao gồm chân tủ)Khối lượng ...

3.029.000
Chia sẻ:
FABINA

FABINA

@fabina
4.7/5

Đánh giá

93

Theo Dõi

105

Nhận xét

Thương Hiệu
csps

Thương hiệu

CSPS

Xuất xứ thương hiệu

Mỹ

Xuất xứ (Made in)

Mỹ

Sản phẩm có được bảo hành không?

Hình thức bảo hành

Điện tử

Thời gian bảo hành

2 Năm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT: 1.THÔNG SỐ CHUNG Kích thước đóng gói/ Package dimension: 69cm W x 49cm D x 83cm H Kích thước sản phẩm/ Product dimension: 61cm W x 40cm D x 92.1cm H (Đã bao gồm chân tủ) Khối lượng sản phẩm/ Net weight: 27.5 kg Bảo hành/ Warranty: 2 năm / 2 years. 2.TẢI TRỌNG / CAPACITY Tổng tải trọng/ Overall capacity: 450 kg Tủ / Door base cabinet : 450 kg. Quantity: 01 Hộc kéo / Drawer : 45kg/ drawer. Quantity: 01 Vách ngăn/ partition: 45kg/ drawer. Quantity: 01 Hộc kéo/ Drawers: + Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H. Số lượng/ Quantiny: 04 + Sử dụng ray trượt bi 3 tầng / Ball bearing slides. + Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo. + Chu kỳ đóng má / Usage cycle: 40,000 lần. 3.KHÁC / OTHERS Sơn phủ/ Coating: Màu / Color: + Đen nhám / Matt Black Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Pawder coating technalogy. Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. Vách ngăn/partition:01 vách ngăn Bánh xe: 2 bánh cố định & 2 bánh xoay ( có khóa). 2 Rigid casters & 2 swivel casters ( with brakes). Khóa / Lock: Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực bung khóa: tối thiểu 45 kg. 4.TIÊU CHUẨN / STANDARDS Ngoại quan: 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 16 CFR 1303: lead-containing paint test. Sơn phủ: ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. ASTM D3363 (mod.): hardness test. ASTM D2794: impact test. ASTM D4752: Solvent resistance rub test. ASTM D3359: Cross-cut tape test. Thép: ASTM A1008: standard specification for steel. Chức năng: ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing. Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan