Thanh nhựa PTFE  tròn đặc màu trắng đường kính D60x500mm
Thanh nhựa PTFE  tròn đặc màu trắng đường kính D60x500mm
Thanh nhựa PTFE  tròn đặc màu trắng đường kính D60x500mm
1 / 1

Thanh nhựa PTFE tròn đặc màu trắng đường kính D60x500mm

4.5
2 đánh giá

NHỰA TEFLON (PTFE) (Polytetrafluroethene) Xuất xứ: Hàng loại A Trung Quốc Tỉ trọng: ~2.4 g/cm3 PTFE is a fluoropolymer with high performance plastic processing. PTFE là 1 loại Flo polyme với quá trình gia công nhựa hiệu suất cao PROPERTIES / ĐẶC TÍNH Fluroplastics

959.000₫
-7%
890.000
Chia sẻ:

NHỰA TEFLON (PTFE) (Polytetrafluroethene) Xuất xứ: Hàng loại A Trung Quốc Tỉ trọng: ~2.4 g/cm3 PTFE is a fluoropolymer with high performance plastic processing. PTFE là 1 loại Flo polyme với quá trình gia công nhựa hiệu suất cao PROPERTIES / ĐẶC TÍNH Fluroplastics / Nhựa Flo Process by compression and sintering methods / Chế tạo bằng phương pháp nén và dung kết Wide service temperature range -200oC to + 260oC / Dải nhiệt độ làm việc: -200 độ C đến +260 độ C Resistance to virtually all corrosive chemicals with exception to fluorine, some fluoro-chemicals and molten alkaline metal Chịu hoá chất tốt ngoại trừ: Flo, hoá chất có Flo, dung dịch kim loại kiềm Very low coefficient of friction / Ma sát cực thấp Remarkable flame resistance (classified as a non-flammable material in air according to ASTM-D635 & D470 test procedures) Chịu lửa (Phân loại giống loại không chịu lửa trong không khí theo chu trình kiểm tra ASTM – D635 & D470) Good mechanical properties with excellent fatigue resistance, especially in applications involving flexing and vibration Cơ tính tốt với khả năng chịu mỏi tốt, đặc biệt là các ứng dụng uống cong hoặc rung. Excellent dielectric properties (independent of both frequency and temperature) Điện môi tốt (Không phụ thuộc vào cả tần số dao động và nhiệt độ) APPLICATIONS / ỨNG DỤNG • Seals, Rings, Gaskets, Friction plate/seats, Electrical isolation parts, Anti-corrosion, Mechanical components & parts, Lining • / Phớt, bạc, đệm, tấm trượt, chi tiết cách điện, chống đồng nhất, chi tiết, phụ kiện cơ khí, lót. INDUSTRIES / DÙNG CHO CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP Oil & Gas / Dầu khí Petrochemical / Hoá dầu Chemical / Hoá chất OEM (Original Equipment Manufacturer) / Sản xuất thiết bị

Sản Phẩm Liên Quan