SBC SCIENTIFIC

SBC SCIENTIFIC

@sbc-scientific

5.0 / 5 Đánh giá
15 Theo Dõi
7 Nhận xét

Sản phẩm

Đường Sucrose

Đường Sucrose

·
·

160.000

Hộp trữ lạnh

Hộp trữ lạnh

·
·

200.000

Môi trường LB Broth/Agar

Môi trường LB Broth/Agar

·
·

1.500.000

Bình định mức thủy tinh

Bình định mức thủy tinh

·
·

40.000

Copper powder

Copper powder

·
·

440.000

Đèn cồn inox

Đèn cồn inox

·
·

185.000

Đã bán 1

Máy đo pH và độ ẩm đất Takemura Nhật Bản

Máy đo pH và độ ẩm đất Takemura Nhật Bản

·
·

1.300.000

Đã bán 1

D-Glucose

D-Glucose

·
·

95.000

Đã bán 1

Ống đong thủy tinh

Ống đong thủy tinh

·
·

210.000

Hóa chất Iodine 99%

Hóa chất Iodine 99%

·
·

2.700.000

Sodium Hydroxide >96%

Sodium Hydroxide >96%

·
·

60.000

Đã bán 4

Môi trường EMB Agar

Môi trường EMB Agar

·
·

1.150.000

Set 5 cây Đũa thủy tinh 30cm

Set 5 cây Đũa thủy tinh 30cm

·
·

95.000

Hóa chất Inositol ≥99%

Hóa chất Inositol ≥99%

·
·

1.000.000

Sodium Nitrite

Sodium Nitrite

·
·

110.000

Đã bán 2

Hóa chất Dichloromethane

Hóa chất Dichloromethane

·
·

130.000

Ống Hút Nhỏ Giọt Thủy Tinh

Ống Hút Nhỏ Giọt Thủy Tinh

·
·

29.000

Calcium chloride

Calcium chloride

·
·

100.000

Đã bán 1

Hóa chất Toluene >99.8%

Hóa chất Toluene >99.8%

·
·

550.000

Manganese Dioxide

Manganese Dioxide

·
·

260.000

Đã bán 1

Hóa chất Dichloromethane

Hóa chất Dichloromethane

·
·

130.000

Hóa chất Dichloromethane >99.8%

Hóa chất Dichloromethane >99.8%

·
·

650.000

Hóa chất Oleic acid >70%

Hóa chất Oleic acid >70%

·
·

1.100.000

Potato Dextrose Broth, Granulated

Potato Dextrose Broth, Granulated

·
·

1.400.000

Đã bán 1

Hóa chất Indole-3-butyric acid >99%

Hóa chất Indole-3-butyric acid >99%

·
·

385.000

"Hóa chất Gallic Acid 99% (Chai 250G, Biobasic, cas 149-91-7

"Hóa chất Gallic Acid 99% (Chai 250G, Biobasic, cas 149-91-7

·
·

1.750.000

Hóa chất Dichloromethane 99.5%

Hóa chất Dichloromethane 99.5%

·
·

650.000

Mordant Black T

Mordant Black T

·
·

95.000

Dung dịch hiệu chuẩn pH 4, pH 7, pH 10

Dung dịch hiệu chuẩn pH 4, pH 7, pH 10

·
·

500.000

Hóa chất Glycerol >99%

Hóa chất Glycerol >99%

(1)
·

160.000

Đã bán 1

Hóa chất Fe-EDDHA

Hóa chất Fe-EDDHA

·
·

1.150.000

Quả bóp cao su 1 van

Quả bóp cao su 1 van

·
·

32.000

Hóa chất n-Hexane >97%

Hóa chất n-Hexane >97%

·
·

140.000

Đã bán 1

Hóa chất 2-Aminopurine ≥99%

Hóa chất 2-Aminopurine ≥99%

·
·

5.700.000

Đĩa V đựng mẫu cho micropipette

Đĩa V đựng mẫu cho micropipette

·
·

20.000

Chai nhỏ giọt nâu thủy tinh

Chai nhỏ giọt nâu thủy tinh

·
·

45.000

Đã bán 6

Thanh gác cho nuôi cấy mô tế bào thực vật

Thanh gác cho nuôi cấy mô tế bào thực vật

·
·

140.000

UREA >99%

UREA >99%

·
·

900.000

Cốc đong thủy tinh

Cốc đong thủy tinh

·
·

50.000

Sucrose Crystallized 99.7%

Sucrose Crystallized 99.7%

·
·

690.000

Barium Chloride dihydrate

Barium Chloride dihydrate

·
·

80.000

Đã bán 1

Hóa chất Tween 80

Hóa chất Tween 80

·
·

165.000

Đã bán 5

Hydrogen Peroxide 30%

Hydrogen Peroxide 30%

·
·

120.000

Đã bán 1

Hộp đựng đầu típ pipet 10uL, 200uL và 1000uL

Hộp đựng đầu típ pipet 10uL, 200uL và 1000uL

·
·

160.000

Muỗng xúc hóa chất inox 304

Muỗng xúc hóa chất inox 304

·
·

45.000

Cá từ Hình sao và hình chữ thập

Cá từ Hình sao và hình chữ thập

·
·

40.000

Đã bán 4

Hóa chất Sucrose

Hóa chất Sucrose

·
·

150.000

Đĩa petri nhựa

Đĩa petri nhựa

·
·

75.000

Ống ly tâm

Ống ly tâm

·
·

275.000

Bộ que cấy inox cho vi sinh

Bộ que cấy inox cho vi sinh

·
·

130.000

Hóa chất Urea

Hóa chất Urea

·
·

120.000

Α-Glucosidase From yeast ≥50u/mg

Α-Glucosidase From yeast ≥50u/mg

·
·

1.750.000

Sodium hydrogen Carbonate

Sodium hydrogen Carbonate

·
·

95.000

L-Ascorbic Acid

L-Ascorbic Acid

·
·

160.000

Đã bán 1

Hóa chất Sodium Hydrogen Carbonate

Hóa chất Sodium Hydrogen Carbonate

·
·

65.000

Hóa chất Tetrahydrofuran  99.5%

Hóa chất Tetrahydrofuran 99.5%

·
·

1.700.000

Hóa chất Sodium Hydrogen Sulfite

Hóa chất Sodium Hydrogen Sulfite

(1)
·

120.000

Đã bán 1

Myo-Inositol >97%

Myo-Inositol >97%

·
·

1.500.000

Coomassie Brilliant Blue R-250 (Chai 25G, Biobasic Canada, Cas 6104-59-2

Coomassie Brilliant Blue R-250 (Chai 25G, Biobasic Canada, Cas 6104-59-2

·
·

1.200.000

Hóa chất Sodium Alginate

Hóa chất Sodium Alginate

·
·

1.600.000