Van tiết lưu khí nén SL cho ống 4mm 6mm 8mm 10mm 12mm 16mm, van chỉnh lưu hơi ren ngoài nối ống
Van tiết lưu khí nén SL cho ống 4mm 6mm 8mm 10mm 12mm 16mm, van chỉnh lưu hơi ren ngoài nối ống
Van tiết lưu khí nén SL cho ống 4mm 6mm 8mm 10mm 12mm 16mm, van chỉnh lưu hơi ren ngoài nối ống
Van tiết lưu khí nén SL cho ống 4mm 6mm 8mm 10mm 12mm 16mm, van chỉnh lưu hơi ren ngoài nối ống
Van tiết lưu khí nén SL cho ống 4mm 6mm 8mm 10mm 12mm 16mm, van chỉnh lưu hơi ren ngoài nối ống
Van tiết lưu khí nén SL cho ống 4mm 6mm 8mm 10mm 12mm 16mm, van chỉnh lưu hơi ren ngoài nối ống
Van tiết lưu khí nén SL cho ống 4mm 6mm 8mm 10mm 12mm 16mm, van chỉnh lưu hơi ren ngoài nối ống
Van tiết lưu khí nén SL cho ống 4mm 6mm 8mm 10mm 12mm 16mm, van chỉnh lưu hơi ren ngoài nối ống
Van tiết lưu khí nén SL cho ống 4mm 6mm 8mm 10mm 12mm 16mm, van chỉnh lưu hơi ren ngoài nối ống
1 / 1

Van tiết lưu khí nén SL cho ống 4mm 6mm 8mm 10mm 12mm 16mm, van chỉnh lưu hơi ren ngoài nối ống

5.0
15 đánh giá
9 đã bán

Lưu ý chọn size ren và size ống Thông số kỹ thuật van tiết lưu ren ngoài SL Tên tiếng Anh: SL Pnuematic L type Speed Flow Control Thương hiệu: Không Xuất xứ: Trung Quốc Chất liệu: Nhựa, đồng thau Áp lực chịu đựng: 0 ~ 1 Mpa Nhiệt độ môi trường: 0 – 60 ℃ Môi trường: k

20.000₫
-20%
16.000
Share:
Van nước giá rẻ - vangiare.com

Van nước giá rẻ - vangiare.com

@vangiare
4.9/5

Đánh giá

3.470

Theo Dõi

8.372

Nhận xét

Lưu ý chọn size ren và size ống Thông số kỹ thuật van tiết lưu ren ngoài SL Tên tiếng Anh: SL Pnuematic L type Speed Flow Control Thương hiệu: Không Xuất xứ: Trung Quốc Chất liệu: Nhựa, đồng thau Áp lực chịu đựng: 0 ~ 1 Mpa Nhiệt độ môi trường: 0 – 60 ℃ Môi trường: khí nén Các ống sử dụng: PU, PE, PA, Nylon các loại… Ngành ứng dụng: Thiết bị tự động hóa Size có sẵn: size ren M5 ~ 1/2″ , size ống 4mm ~ 16mm Van tiết lưu SL hay còn gọi là van chỉnh lưu khí nén SL có thiết kế 1 đầu lắp ống, 1 đầu nối ren ngoài và bộ phận nút vít để chỉnh khí lưu thông qua van.van tiết lưu SL chuyên dùng để điều chỉnh lưu lượng khí ra vào trong xi lanh khí nén, đáp ứng nhu cầu đa dạng của từng loại xi lanh như xi lanh TN, xi lanh SC, xi lanh MAL, xi lanh compact SDA,… Các tên gọi khác của van tiết lưu ren ngoài SL Van điều chỉnh lưu lượng khí nén SL Van chỉnh lưu khí nén SL Van tiết lưu ren ngoài SL Van tiết lưu điều chỉnh khí nén ren ngoài SL Van tiết lưu nối nhanh ren ngoài SL Các size ống thường gặp: CHỌN THEO ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 3*2 : Đường kính ngoài ống 3mm, Đường kính trong ống 2mm 4*2 : Đường kính ngoài ống 4mm, Đường kính trong ống 2mm 5*3 : Đường kính ngoài ống 5mm, Đường kính trong ống 3mm 6*4 : Đường kính ngoài ống 6mm, Đường kính trong ống 4mm 8*5 : Đường kính ngoài ống 8mm, Đường kính trong ống 5mm 10*6.5 : Đường kính ngoài ống 10mm, Đường kính trong ống 6.5mm 12*8 : Đường kính ngoài ống 12mm, Đường kính trong ống 8mm 14*10 : Đường kính ngoài ống 14mm, Đường kính trong ống 10mm 16*12 : Đường kính ngoài ống 16mm, Đường kính trong ống 12mm Các size ren ngoài: M5 01 = 9.7mm = 1/8″ (ren 9.6mm) 02 = 12.7mm = 1/4″ (ren 13mm) 03 = 16mm = 3/8″ (ren 17mm) 04 = 20mm = 1/2″ (ren 21mm) 06 = 26.2mm = 3/4″ (ren 27mm)

Sản Phẩm Tương Tự