Xe Máy YAMAHA Exciter 155 VVA Phiên Bản LTD
Xe Máy YAMAHA Exciter 155 VVA Phiên Bản LTD
Xe Máy YAMAHA Exciter 155 VVA Phiên Bản LTD
Xe Máy YAMAHA Exciter 155 VVA Phiên Bản LTD
Xe Máy YAMAHA Exciter 155 VVA Phiên Bản LTD
1 / 1

Xe Máy YAMAHA Exciter 155 VVA Phiên Bản LTD

0.0
0 đánh giá

* EXCITER 155 được bảo hành 3 năm hoặc 30.000Km tùy theo điều kiện nào tới trước. * Tham khảo tất cả sản phẩm tại website : https://xemayhaquynh.com/danh-muc/yamaha/ * Địa chỉ : ĐẠI LÝ XE MÁY YAMAHA CHÍNH HÃNG 77 - 80 Khâm Thiên , Đống Đa, Hà Nội 📞 Hotli

49.500.000
Chia sẻ:
Thương Hiệu
yamaha

Xuất xứ

Trong nước

Hạn bảo hành

3 năm

Loại bảo hành

Bảo hành nhà sản xuất

Tình trạng

Mới

Điện

Không

Dung tích xi lanh xe máy

50 - 175 cc

Kiểu xe mô tô

Thể thao

Loại xe máy

Hộp số tay

* EXCITER 155 được bảo hành 3 năm hoặc 30.000Km tùy theo điều kiện nào tới trước. * Tham khảo tất cả sản phẩm tại website : https://xemayhaquynh.com/danh-muc/yamaha/ * Địa chỉ : ĐẠI LÝ XE MÁY YAMAHA CHÍNH HÃNG 77 - 80 Khâm Thiên , Đống Đa, Hà Nội 📞 Hotline : 0904238248 - 0936774799 * Quý khách lưu ý : Giá bán xe đã bao gồm thuế VAT, chưa bao gồm thuế trước bạ, biển số. Khi Giao xe cửa hàng sẽ thu phí 3% trên tổng số tiền mua hàng đối với đơn hàng thanh toán online. CÁC BƯỚC MUA HÀNG 1. Chọn xe : Khách hàng chọn xe màu sắc, phiên bản 2. Chọn hình thức thanh toán: - Trả thẳng: Tiền mặt, bằng Thẻ tín dụng, Ví AirPay 3. Xác nhận đơn hàng : Sau khi đặt hàng thành công Shop liên hệ và thông báo thời gian nhận xe trong vòng 24h 4. Nhận xe : Khách hàng ra nhận xe tại đại lý XE MÁY HÀ QUỲNH 77-80 Khâm Thiên HN THÔNG SỐ KỸ THUẬT Loại 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch Bố trí xi lanh Xy-lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 155 cc Đường kính và hành trình piston 58.0 × 58.7 mm Tỷ số nén 10.5:1 Công suất tối đa 17.7 mã lực / 9,500 vòng/phút Mô men cực đại 14.4 N・m (1.5 kgf・m) / 8,000 vòng/phút Hệ thống khởi động Khởi động điện Hệ thống bôi trơn Các-te ướt Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 2.09l/100km Bộ chế hòa khí Phun xăng điện tử Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số) Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 3.042 (73/24) / 3.286 (46/14) Hệ thống ly hợp Đa đĩa loại ướt Tỷ số truyền động 1: 2.833 (34/12) / 2: 1.875 (30/16) / 3: 1.364 (30/22) 4: 1.143 (24/21) / 5: 0.957 (22/23) / 6: 0.840 (21/25) Kiểu hệ thống truyền lực Bánh răng không đổi, 6 cấp / Về số Két làm mát 110mm x 183.5mm (Diện tích 20,185 mm2)

Sản Phẩm Tương Tự

Sản Phẩm Liên Quan