Xe máy Honda Blade 110cc Các phiên bản
Xe máy Honda Blade 110cc Các phiên bản
Xe máy Honda Blade 110cc Các phiên bản
Xe máy Honda Blade 110cc Các phiên bản
Xe máy Honda Blade 110cc Các phiên bản
Xe máy Honda Blade 110cc Các phiên bản
Xe máy Honda Blade 110cc Các phiên bản
Xe máy Honda Blade 110cc Các phiên bản
1 / 1

Xe máy Honda Blade 110cc Các phiên bản

5.0
2 đánh giá

Quy định về giá bán: Phí trước bạ ở mỗi địa phương là khác nhau, vì vậy các sản phẩm xe được đăng tải sẽ là:  Giá sản phẩm chưa bao gồm 2% khi thanh toán qua thẻ tín dụng.  Đã bao gồm thuế VAT, Chưa bao gồm chi phí đăng ký xe (thuế trước bạ + lệ phí biển số). Quy

19.300.000
Share:
HEAD Tân Long Vân HCM

HEAD Tân Long Vân HCM

@headtanlongvanhcm
5.0/5

Đánh giá

353

Theo Dõi

53

Nhận xét

Quy định về giá bán: Phí trước bạ ở mỗi địa phương là khác nhau, vì vậy các sản phẩm xe được đăng tải sẽ là:  Giá sản phẩm chưa bao gồm 2% khi thanh toán qua thẻ tín dụng.  Đã bao gồm thuế VAT, Chưa bao gồm chi phí đăng ký xe (thuế trước bạ + lệ phí biển số). Quy trình mua và nhận xe: Đặt hàng→Xác nhận lại đặt hàng( kiểm tra tồn kho)→Khách hàng thanh toán→Khách hàng đến Honda Tân Long Vân làm thủ tục giấy tờ xe →Khách hàng nhận xe! * THIẾT KẾ Blade 110 được thiết kế dựa trên ý tưởng "Thanh thoát và Sắc nét" với kiểu dáng xe thon gọn, liền khối cùng những đường nét tinh tế phá cách càng làm nổi bật phong cách mạnh mẽ đậm chất thể thao cho người lái. - Thân xe vuốt gọn, Thiết kế phía sau trẻ trung, Tem xe mới phong các, Ống xả thể thao, Mặt đồng hồ hiện đại * ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ - Sang số êm ái, dễ dàng, Cảm giác lái xe nhẹ nhàng * TIỆN ÍCH & AN TOÀN - Ổ khóa đa năng 3 trong 1, Khoảng cách gương chiếu hậu hợp lý * THÔNG SỐ KỸ THUẬT Khối lượng bản thân: Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg Phiên bản thể thao: 99kg Dài x Rộng x Cao: 1.920 x 702 x 1.075 mm Khoảng cách trục bánh xe: 1.217 mm Độ cao yên: 769 mm Khoảng sáng gầm xe: 141 mm Dung tích bình xăng: 3,7 lít Kích cỡ lớp trước/ sau: Trước: 70/90 -17 M/C 38P Sau: 80/90 - 17 M/C 50P Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ: Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí Công suất tối đa: 6,18 kW/7.500 vòng/phút Dung tích nhớt máy: 1 lít khi rã máy 0,8 lít khi thay nhớt Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,60 lít/100km Hộp số: Cơ khí, 4 số tròn Hệ thống khởi động: Điện/Đạp chân Moment cực đại: 8,65 Nm/5.500 vòng/phút Dung tích xy-lanh: 109,1 cm3 Đường kính x Hành trình pít tông: 50,0 mm x 55,6 mm Tỷ số nén: 9,0:1

Thương Hiệu
honda

Dung tích xi lanh xe máy

50 - 175 cc

Sản Phẩm Tương Tự