Xe Máy Honda LEAD Fi 125cc 2022
Quy định về giá bán: Phí trước bạ ở mỗi địa phương là khác nhau, vì vậy các sản phẩm xe được đăng tải sẽ là: Giá sản phẩm chưa bao gồm 2% khi thanh toán qua thẻ tín dụng. Đã bao gồm thuế VAT, Chưa bao gồm chi phí đăng ký xe (thuế trước bạ + lệ phí biển số). Quy
HEAD Tân Long Vân HCM
@headtanlongvanhcmĐánh giá
Theo Dõi
Nhận xét
Quy định về giá bán: Phí trước bạ ở mỗi địa phương là khác nhau, vì vậy các sản phẩm xe được đăng tải sẽ là: Giá sản phẩm chưa bao gồm 2% khi thanh toán qua thẻ tín dụng. Đã bao gồm thuế VAT, Chưa bao gồm chi phí đăng ký xe (thuế trước bạ + lệ phí biển số). Quy trình mua và nhận xe: Đặt hàng→Xác nhận lại đặt hàng( kiểm tra tồn kho)→Khách hàng thanh toán→Khách hàng đến Honda Tân Long Vân làm thủ tục giấy tờ xe →Khách hàng nhận xe! THIẾT KẾ Kế thừa phong cách hiện đại cùng tiện ích vượt trội vốn có, xe LEAD mới được nâng tầm với hệ thống đèn LED cao cấp, an toàn hơn cùng khóa thông minh SMART Key tích hợp chức năng báo động (*) giúp nâng cao tối đa trải nghiệm lái xe cho người sở hữu. - Hệ thống đèn LED chiếu sáng hiện đại Ở phiên bản cao cấp và đen mờ, Lead 125 trang bị sẵn hệ thống chiếu sáng LED 2 tầng thay cho đèn halogen - Nắp bình xăng tiện lợi phía trước - Khoảng để chân rộng rãi: Khoảng để chân người ngồi trước của Honda Lead khá rộng rãi. Vị trí này dễ dàng để được một ba lô loại to nhưng vẫn đảm bảo sự thoải mái cho người điều khiển - Cốp rộng rãi với dung tích 37L Honda Lead đời mới vẫn giữ được điểm mạnh là cốp đựng đồ dưới yên có dung tích 37L (*) Áp dụng cho Phiên bản đen mờ và Cao cấp. THÔNG SỐ KỸ THUẬT Khối lượng bản thân: 113 kg Dài x Rộng x Cao: 1.842mm x 680mm x 1.130mm Khoảng cách trục bánh xe: 1.273 mm Độ cao yên: 760 mm Khoảng sáng gầm xe: 120 mm Dung tích bình xăng: 6,0 lít Kích cỡ lớp trước/ sau Trước: 90/90-12 44J - 175kPa Sau: 100/90-10 56J - 250kPa Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Loại động cơ: PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh,làm mát bằng dung dịch Dung tích xy-lanh: 124,8 cm3 Đường kính x hành trình pít-tông: 52,4 mm x 57,9 mm Tỷ số nén: 11:1 Công suất tối đa: 7,90 kW/7500 vòng/phút Mô-men cực đại: 11,4 N.m/5500 vòng/phút Dung tích nhớt máy: 0,8 lít khi thay nhớt/ 0,9 lít khi rã máy Loại truyền động, Vô cấp, điều khiển tự động Hệ thống khởi động Điện